Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
recuire
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nấu lại.
  • nung lại (đồ gốm...).
  • (kỹ thuật) ủ (kim loại).
nội động từ
  • nấu lại.
    • Faire recuire un gigot encore saignant
      nấu lại một đùi cừu còn lòng đào.
Related search result for "recuire"
Comments and discussion on the word "recuire"