Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
recreant
/'rekriənt/
Jump to user comments
tính từ
  • (thơ ca) hèn nhát
  • phản bội
danh từ
  • (thơ ca) kẻ hèn nhát
  • kẻ phản bội
Related search result for "recreant"
Comments and discussion on the word "recreant"