Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
recoudre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • khâu lại, may lại.
    • Recoudre une manche
      khâu lại, may lại một tay áo;
    • recoudre la peau du visage
      khâu lại da mặt.
Related search result for "recoudre"
Comments and discussion on the word "recoudre"