Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
recompter
Jump to user comments
động từ
  • tính lại, đếm lại
    • Recompter son argent
      đếm lại tiền mình có
    • Recomptez votre addition est fausse
      tính lại đi cộng sai rồi đó!
Related search result for "recompter"
Comments and discussion on the word "recompter"