Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
recluse
/ri'klu:s/
Jump to user comments
tính từ
  • sống ẩn dật, xa lánh xã hội
danh từ
  • người sống ẩn dật
Related search result for "recluse"
Comments and discussion on the word "recluse"