Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reciprocity
/,resi'prɔsiti/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại
  • sự dành cho nhau những đặc quyền (giữa hai nước)
    • in reciprocity trade
      việc dành cho nhau những đặc quyền về mậu dịch
  • (toán học) tính đảo nhau
Related search result for "reciprocity"
Comments and discussion on the word "reciprocity"