Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
recessive
/ri'sesiv/
Jump to user comments
tính từ
  • lùi lại, thụt lùi
  • (sinh vật học) lặn (đặc tính trong di truyền)
danh từ
  • (sinh vật học) tính lặn (trong di truyền)
Related words
Related search result for "recessive"
Comments and discussion on the word "recessive"