Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
recel
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (luật học, pháp lý) sự chứa chấp, sự oa trữ
    • Recel d'objets volés
      sự chứa chấp đồ ăn cắp
    • Recel de malfaiteurs
      sự chứa chấp kẻ gian
Related search result for "recel"
Comments and discussion on the word "recel"