Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
recallable
/ri'kɔ:ləbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể gọi về, có thể đòi về, có thể triệu về, có thể triệu hồi
  • có thể gọi tái ngũ (quân dự bị...)
  • còn nhớ lại được (kỷ niệm)
  • có thể huỷ bỏ, có thể rút lại được (quyết định, bản án...)
Related search result for "recallable"
Comments and discussion on the word "recallable"