Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rebuttal
/ri'bʌtl/ Cách viết khác : (rebutment) /ri'bʌtmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bác bỏ (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận...)
  • sự từ chối, sự cự tuyệt
Related search result for "rebuttal"
Comments and discussion on the word "rebuttal"