Jump to user comments
danh từ giống đực
- đồ bỏ đi
- Le rebut d'un triage
đồ bỏ đi sau khi chọn lựa
- Le rebut de la société
(nghĩa bóng) đồ bỏ đi trong xã hội, cặn bã của xã hội
- thư từ không phát được (vì không rõ địa chỉ)
- Mettre une machine au rebut
xếp xó một cái máy
- de rebut
vứt đi (không có giá trị gì)
- Marchandises de rebut
hàng hóa vứt đi