Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rebaptiser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • rửa tội lại
  • đặt tên lại
    • Rebaptiser une rue
      đặt tên lại cho một đường phố
Related search result for "rebaptiser"
Comments and discussion on the word "rebaptiser"