Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reassess
/'ri:ə'ses/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • định giá lại để đánh thuế
  • định mức lại (tiền thuế, tiền phạt...)
  • đánh thuế lại; phạt lại
Related search result for "reassess"
Comments and discussion on the word "reassess"