Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rearmament
/'ri:ə'reindʤmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự vũ trang lại
  • sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí (các quân chủng)
Related search result for "rearmament"
Comments and discussion on the word "rearmament"