Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
readdress
/'ri:ə'dres/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thay địa chỉ, đề địa chỉ mới để chuyển tiếp (một bức thư vì người nhận thư đã đổi chỗ ở...)
Related search result for "readdress"
Comments and discussion on the word "readdress"