English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- (+ pon) lại bắt buộc, lại bắt tuân theo
- to re-enforce one's will upon someone
lại bắt ai phải theo ý mình
- lại đem thi hành (một đạo luật...)
- lại nhấn mạnh, lại làm cho có giá trị (một lý lẽ...)