Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
re-enforce
/'ri:in'fɔ:s/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (+ pon) lại bắt buộc, lại bắt tuân theo
    • to re-enforce one's will upon someone
      lại bắt ai phải theo ý mình
  • lại đem thi hành (một đạo luật...)
  • lại nhấn mạnh, lại làm cho có giá trị (một lý lẽ...)
Related search result for "re-enforce"
Comments and discussion on the word "re-enforce"