Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
re-do
/'ri:'du:/
Jump to user comments
ngoại động từ re-did /'ri:did/, re-done /'ri:'dʌn/
  • làm lại
  • tu sửa, tô điểm lại
Related search result for "re-do"
Comments and discussion on the word "re-do"