Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
raviner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xói (đất) thành rãnh
    • Pluie qui ravine une pente
      mưa xói sườn dốc thành rãnh
  • (nghĩa bóng) làm cho đầy vết nhăn (mặt...)
Related search result for "raviner"
Comments and discussion on the word "raviner"