Jump to user comments
danh từ
- mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi)
- threads in a ravel
chỉ bị rối, chỉ bị thắt nút lại
- sự rắc rối, sự phức tạp (của một vấn đề)
ngoại động từ
- làm rối, thắt nút (chỉ sợi)
- làm rắc rối (một vấn đề...)
- the ravelled skein of life
những rắc rối của cuộc sống
nội động từ
- trở thành rắc rối (vấn đề...)
IDIOMS
- to ravel out
- làm buộc ra (đầu dây...); buộc ra; tháo ra (áo đan...) ra; rút sợi (tấm vải...) ra