Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ratten
/ræ'ti:n/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phá hoại dụng cụ máy móc để đấu tranh (với chủ); phá hoại dụng cụ máy móc để ngăn (không cho công nhân vào làm lúc có đình công)
Related search result for "ratten"
Comments and discussion on the word "ratten"