Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
rationalize
/'ræʃnəlaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
hợp lý hoá (một ngành sản xuất)
giải thích duy lý (tín ngưỡng...) làm cho (hành vi tư tưởng...) phù hợp với lẽ phải
(toán học) hữu tỷ hoá
nội động từ
theo chủ nghĩa duy lý
hành động suy nghĩ theo chủ nghĩa duy lý
Related words
Synonyms:
rationalise
cut
prune
apologize
apologise
excuse
justify
Related search result for
"rationalize"
Words pronounced/spelled similarly to
"rationalize"
:
rationalize
rationals
Words contain
"rationalize"
:
irrationalize
rationalize
Comments and discussion on the word
"rationalize"