Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rationaliste
Jump to user comments
tính từ
  • (triết học) duy lý chủ nghĩa
  • (nghệ thuật) hợp thức chủ nghĩa
danh từ
  • (triết học) người theo chủ nghĩa duy lý
  • (nghệ thuật) người theo thuyết hợp thức
Related search result for "rationaliste"
Comments and discussion on the word "rationaliste"