Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
rat-race
/'ræ'treis/
Jump to user comments
danh từ
  • cuộc ganh đua quyết liệt
  • công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu
Related search result for "rat-race"
Comments and discussion on the word "rat-race"