Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
cánh cung
dải
Lạc Long Quân
mưa lũ
sông núi
núi non
thang
thả rong
tầm
ngàn
nhãn giới
khơi diễn
bạt ngàn
bàng bạc
sơn hệ
mịt mùng
bao quanh
nhãn quan
bình phong
Tây Bắc
bản lề
Hà Tiên
non
Cao Bằng
chiêng
bên
bếp
khí hậu
Lào Cai
tuồng
nhạc cụ
Chu Văn An
ca trù