Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
bàng bạc
Jump to user comments
verb  
  • Teem, overflow
    • khí anh hùng bàng bạc khắp non sông
      heroism overflows in mountains and rivers of the land
    • tình yêu người và yêu đất nước bàng bạc trong tác phẩm
      the work teems with humanity and patriotism
Related search result for "bàng bạc"
Comments and discussion on the word "bàng bạc"