Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rampeau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (đánh bài) (đánh cờ) lần gieo quyết định (đánh xúc xắc..., khi hai bên ngang điểm)
Related search result for "rampeau"
Comments and discussion on the word "rampeau"