Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
raisiné
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mứt lê nước nho, mứt quả nước nho
  • (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) máu
Related search result for "raisiné"
Comments and discussion on the word "raisiné"