Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
raggedness
/'rægidnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng tả tơi (của quần áo); tình cảnh rách rưới (của một người)
  • tình trạng bù xù (lông, tóc...); tình trạng lởm chởm (đá...)
  • tính chất rời rạc (của một tác phẩm, một buổi hoà nhạc...)
Related search result for "raggedness"
Comments and discussion on the word "raggedness"