Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rafter
/'rɑ:fiə/
Jump to user comments
danh từ
  • (như) raftsman
  • (kiến trúc) rui (ở mái nhà)
    • from cellar to rafter
      khắp nhà; từ nền đến nóc
ngoại động từ
  • lắp rui (vào mái nhà)
  • cày cách luống (một miếng đất)
danh từ
  • người lái bè; người lái mảng
  • người đóng bè; người đóng mảng
Related words
Related search result for "rafter"
Comments and discussion on the word "rafter"