Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
rafter
/'rɑ:fiə/
Jump to user comments
danh từ
(như) raftsman
(kiến trúc) rui (ở mái nhà)
from cellar to rafter
khắp nhà; từ nền đến nóc
ngoại động từ
lắp rui (vào mái nhà)
cày cách luống (một miếng đất)
danh từ
người lái bè; người lái mảng
người đóng bè; người đóng mảng
Related words
Synonyms:
raftsman
raftman
balk
baulk
Related search result for
"rafter"
Words pronounced/spelled similarly to
"rafter"
:
rafter
rapture
refuter
riveter
Words contain
"rafter"
:
antiaircrafter
drafter
grafter
jack-rafter
rafter
Comments and discussion on the word
"rafter"