French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự tinh chế, sự lọc (dầu, đường...)
- Raffinage à l'aide des solvants
sự tinh chế bằng dung môi
- Raffinage catalytique
sự tinh chế có xúc tác
- Raffinage par distillation
sự tinh chế bằng phương pháp chưng cất
- Raffinage électrolytique
sự tinh luyện bằng phương pháp điện phân