Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
radis
Jump to user comments
{{radis}}
  • cải củ (cây, củ)
  • (thông tục) đồng xu
    • N'avoir pas un radis
      không còn một đồng xu nhỏ
Related search result for "radis"
Comments and discussion on the word "radis"