Jump to user comments
tính từ
- gốc, căn bản
- radical change
sự thay đổi căn bản
IDIOMS
- the Radical Party
- (thực vật học) (thuộc) rễ; mọc ở rễ
- (ngôn ngữ học) gốc, (thuộc) gốc từ
danh từ
- (triết học) nguồn gốc căn bản; nguyên lý cơ bản
- (toán học) căn thức, dấu căn ((cũng) radical sign)
- radical of an algebra
căn của một đại số
- (chính trị) người cấp tiến, đảng viên đảng Cấp tiến