Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
, )
radial
Jump to user comments
tính từ
xuyên tâm, theo tia
Symétrie radiale
đối xứng xuyên tâm
Voie radiale
đường theo tia (nối trung tâm với một đường ngoại biên)
tỏa tia
(giải phẫu) (thuộc xương) quay
Artère radiale
động mạch quay
danh từ giống đực
(giải phẫu) cơ quay
dây thần kinh quay
Related search result for
"radial"
Words pronounced/spelled similarly to
"radial"
:
radial
radiale
ratel
Words contain
"radial"
:
radial
radiale
Comments and discussion on the word
"radial"