French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- chỗ nối, mối nối; nét nối; đoạn ống nối
- Raccord de maçonnerie
chỗ nối phần xây
- Raccord de peinture
nét nối bức họa
- Raccord de pompe
vòi bơm, racco bơm
- Raccord aile -fuselage
chỗ ghép cánh vào thân (máy bay)
- Raccord à câbles
chỗ nối cáp
- Raccord à culotte
ống nối ba nhánh, ống nối hình chữ Y
- Raccord courbé
khuỷu nối (ống)
- Raccord fileté
ống nối ren
- Raccord inférieur d'empennage
mối nối dưới cánh đuôi (máy bay tên lửa)
- Raccord réducteur
ổ nối ghép trung gian
- Raccord taraudé
ổ nối có tarô
- Raccord en parallèle
mối nối ghép song song
- faire un raccord
(thân mật) điểm tí phấn son