Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rabibochage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thân mật) sự sửa tạm; sự sửa qua
  • sự dàn hòa; sự giải hòa
Related search result for "rabibochage"
Comments and discussion on the word "rabibochage"