Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
rabbity
/'ræbiti/
Jump to user comments
tính từ
  • có nhiều thỏ
  • có mùi thỏ
  • (thông tục) nhát như thỏ, nhút nhát
Related search result for "rabbity"
Comments and discussion on the word "rabbity"