Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ra mặt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt Tỏ ra công nhiên, không giấu giếm: Hắn đã ra mặt làm tay sai cho đế quốc.
  • trgt Hiển nhiên: Ai ai cũng vui (Ng-hồng).
Related search result for "ra mặt"
Comments and discussion on the word "ra mặt"