Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ra đi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ra-đi1 (F. radis) dt. Loại cây cùng họ với cải củ.
  • ra-đi2 dt. Ra-đi-um, nói tắt.
Related search result for "ra đi"
Comments and discussion on the word "ra đi"