Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
rặm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Hơi chói và khó chịu như có cái gì đâm khẽ vào da: Quạt thóc xong thấy rặm người; Rặm mắt.
Related search result for "rặm"
Comments and discussion on the word "rặm"