Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
rầm rì
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • murmurer; chuchoter
    • tiếng rầm rì
      murmure
    • Có tiếng rầm rì nói chuyện trong phòng họp
      il y a un murmure de conversation dans la salle de réunion
Related search result for "rầm rì"
Comments and discussion on the word "rầm rì"