Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rượu lễ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Rượu vang nguyên chất, tượng trưng máu của chúa Giê-su, dùng trong các buổi lễ của Thiên chúa giáo.
Related search result for "rượu lễ"
Comments and discussion on the word "rượu lễ"