Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
răng cửa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Răng dẹp và sắc ở phía trước hàm, dùng để cắn thức ăn.
Related search result for "răng cửa"
Comments and discussion on the word "răng cửa"