version="1.0"?>
- murmurer; chuchoter; susurrer
- Rì rầm đọc kinh
murmurer des prières
- Hai người rì rầm ở góc phòng
deux personnes chuchotent dans un coin de la salle;
- Sóng biển rì rầm
vagues qui susurrent
- rì rà rì rầm
(redoublement; avec nuance de continuité)
- Tiếng rì rầm
murmure; chuchotement; susurrement