Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
révulser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho nhăn nhó (mặt); làm cho đảo lộn tròng (mắt)
  • (y học) gây chuyển máu
Related search result for "révulser"
Comments and discussion on the word "révulser"