Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
réviseur
Jump to user comments
danh từ giống đực
người xét lại; người kiểm tra lại; người duyệt lại
Réviseur de traductions
người duyệt lại bản dịch
(ngành in) người dò lại (bản in thử)
Related search result for
"réviseur"
Words pronounced/spelled similarly to
"réviseur"
:
ravisseur
réviser
réviseur
Words contain
"réviseur"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
bộ ngắm
ngắm
máy thu hình
ti-vi
truyền hình
vô tuyến truyền hình
tin
Comments and discussion on the word
"réviseur"