Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réviseur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người xét lại; người kiểm tra lại; người duyệt lại
    • Réviseur de traductions
      người duyệt lại bản dịch
  • (ngành in) người dò lại (bản in thử)
Related search result for "réviseur"
Comments and discussion on the word "réviseur"