Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rétamer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tráng thiếc lại
  • (thông tục) làm cho say khướt
  • phá hủy
  • (đánh bài) (đánh cờ); thân mật lột hết tiền
    • Ils ont rétamé ce naïf
      họ lột hết tiền của anh chàng ngây thơ ấy
Related search result for "rétamer"
Comments and discussion on the word "rétamer"