Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réglementaire
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) quy chế.
    • Pouvoir réglementaire
      quyền đặt quy chế, quyền lập quy
  • đúng quy chế, hợp cách.
    • Ce certificat n'est pas réglementaire
      chứng chỉ này không hợp cách.
Related search result for "réglementaire"
Comments and discussion on the word "réglementaire"