Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réglé
Jump to user comments
tính từ
  • kẻ (dòng).
    • Papier réglé
      giấy kẻ
  • (có) nền nếp,
  • (có) quy củ.
    • Vie réglée
      cuộc sống nền nếp
  • đã quyết định, đã giải quyết.
    • L'affaire est réglée
      việc đã quyết định
  • đã điều chỉnh
Related search result for "réglé"
Comments and discussion on the word "réglé"