Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
régent
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • quan nhiếp chính
  • (từ cũ, nghĩa cũ) giáo sự
  • (từ cũ, nghĩa cũ) viên quản lý (ngân hàng, bệnh viện, nhà tế bần)
tính từ
  • nhiếp chính.
    • Prince régent
      ông hoàng nhiếp chính
Related search result for "régent"
Comments and discussion on the word "régent"