Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réfection
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự sửa lại, sự tu bổ
    • Réfection d'une route
      sự sửa lại một con đường
  • bữa ăn chung, bữa ăn tập thể (trong tu viện)
Related search result for "réfection"
Comments and discussion on the word "réfection"